Có 1 kết quả:

班上 bān shàng ㄅㄢ ㄕㄤˋ

1/1

bān shàng ㄅㄢ ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(in the) class

Bình luận 0